Phiên âm : tǎ lā wǎ dǎo.
Hán Việt : tháp lạp ngõa đảo.
Thuần Việt : Ta-ra-oa; Tarawa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ta-ra-oa; Tarawa (thuộc Ki-ri-ba-ti). 基里巴斯國的一個球狀珊瑚礁, 位于西太平洋的吉爾伯特群道的北部. 它在1942年被日本人占領, 在1943年11月的一場惡戰后被美國海軍陸戰隊收復.