VN520


              

塔什干

Phiên âm : tǎ shí gān.

Hán Việt : tháp thập can.

Thuần Việt : Ta-xken; Tashkent.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ta-xken; Tashkent (thủ đô U-dơ-bê-ki-xtan, cũng viết là Toshkent). 原蘇聯中亞部分南部一城市, 位于阿拉木圖西南偏西方. 它是中亞地區最古老的城市之一, 曾被阿拉伯人統治過, 后又被突厥人統治至1865年, 同年俄國 將其并入自己的版圖.


Xem tất cả...