VN520


              

塑造

Phiên âm : sù zào.

Hán Việt : tố tạo.

Thuần Việt : đắp nặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đắp nặn. 用泥土等可塑材料塑成人物形象.


Xem tất cả...