Phiên âm : sù liào.
Hán Việt : tố liệu.
Thuần Việt : nhựa; chất dẻo cao phân tử.
nhựa; chất dẻo cao phân tử. 樹脂等高分子化合物與配料混合, 再經加熱加壓而形成的, 具有一定形狀的材料. 在常溫下不再變形. 種類很多, 如電木、賽璐珞、聚氯乙烯等. 一般有質輕、絕緣、耐腐蝕、耐磨等特點. 廣泛應用于飛機、車輛、船舶 、電機、機械、化學、建筑等工業, 也用來制造各種日用品.
♦Plastic, chất nhựa, nylon. § Tiếng Anh: plastic; tiếng Pháp: plastique. ◎Như: tố liệu đại 塑料袋 túi nylon, bao plastic.