Phiên âm : tā yāng.
Hán Việt : tháp ương .
Thuần Việt : héo; khô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. héo; khô (hoa cỏ, rau...). (塌秧兒)花草、蔬菜等因缺水而發蔫.