VN520


              

塌实

Phiên âm : tā shi.

Hán Việt : tháp thật.

Thuần Việt : thiết thực; thực sự; vững chắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiết thực; thực sự; vững chắc (công tác, học tập)
(工作或学习的态度)切实;不浮躁
(情绪)安定;安稳
事情办完就塌实了.
shìqíng bànwán jìu tāshí le.
việc làm xong là vững dạ rồi.
翻来覆去睡不塌实.
fānláifùqù s


Xem tất cả...