Phiên âm : tā shi.
Hán Việt : tháp thật.
Thuần Việt : thiết thực; thực sự; vững chắc .
thiết thực; thực sự; vững chắc (công tác, học tập)
(工作或学习的态度)切实;不浮躁
(情绪)安定;安稳
事情办完就塌实了.
shìqíng bànwán jìu tāshí le.
việc làm xong là vững dạ rồi.
翻来覆去睡不塌实.
fānláifùqù s