Phiên âm : yíng jì .
Hán Việt : doanh kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Một loại mộ chí, văn tự giản dị, không có lời minh. ☆Tương tự: táng kí 葬記.