VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
塊頭
Phiên âm :
kuài tóu.
Hán Việt :
khối đầu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
大塊頭.
塊磊 (kuài lěi) : khối lỗi
塊肉餘生錄 (kuài ròu yú shēng lù) : khối nhục dư sanh lục
塊莖 (kuài jīng) : thân củ
塊壘 (kuài lěi) : phiền muộn; uất ức; u sầu; buồn rầu; căm phẫn; phẫ
塊然 (kuài rán) : khối nhiên
塊規 (kuài guī) : thước chuẩn
塊根 (kuài gēn) : rễ củ
塊兒八毛 (kuài er bā máo) : một đồng tiền; một đồng thiếu
塊頭 (kuài tóu) : khối đầu