Phiên âm : kuài jīng.
Hán Việt : khối hành .
Thuần Việt : thân củ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân củ. 地下莖的一種, 呈塊狀, 含有大量的淀粉和養料, 上面有凹入的芽眼, 如馬鈴薯供食用的部分就是塊莖.