VN520


              

場次

Phiên âm : chǎng cì.

Hán Việt : tràng thứ.

Thuần Việt : buổi diễn; buổi chiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

buổi diễn; buổi chiếu. 電影、戲劇等演出的場數.


Xem tất cả...