Phiên âm : kān dá hǎn.
Hán Việt : kham đạt hãn .
Thuần Việt : Đà Lộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đà Lộc (người Mông Cổ thường dùng). 駝鹿(蒙).