Phiên âm : kān bù.
Hán Việt : kham bố .
Thuần Việt : Lạt-ma.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Lạt-ma (chức Lạt-ma trông coi giới luật). 掌管戒律的喇嘛.