VN520


              

堪布

Phiên âm : kān bù.

Hán Việt : kham bố .

Thuần Việt : Lạt-ma.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. Lạt-ma (chức Lạt-ma trông coi giới luật). 掌管戒律的喇嘛.