VN520


              

堤岸

Phiên âm : dīàn.

Hán Việt : đê ngạn.

Thuần Việt : đê; con đê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đê; con đê. 堤.

♦Tiếng gọi khu Chợ Lớn, ở Saigon.
♦Đê phòng nước lụt. ◇Hàn Dũ 韓愈: Hạ mã bộ đê ngạn, Thượng thuyền bái ngô huynh 下馬步堤岸, 上船拜吾兄 (Thử nhật túc khả tích 此日足可惜) Xuống ngựa bước bờ đê, Lên thuyền bái ngô huynh.