VN520


              

堞墻

Phiên âm : dié qiáng.

Hán Việt : điệp tường .

Thuần Việt : tường trổ; tường thấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tường trổ; tường thấp. 城墻上呈形的矮墻.