Phiên âm : duī féi.
Hán Việt : đôi phì .
Thuần Việt : ủ phân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ủ phân. 把雜草、落葉、秸稈、骨屑、泥土、糞尿等堆積起來發酵腐爛后制成的有機肥料. 肥力持久, 多用作底肥.