VN520


              

堆聚

Phiên âm : duī jù.

Hán Việt : đôi tụ .

Thuần Việt : chồng chất; xếp đống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chồng chất; xếp đống. 堆積;聚集.


Xem tất cả...