Phiên âm : jiān zhēn.
Hán Việt : kiên trinh.
Thuần Việt : .
堅貞不屈.
♦Tiết tháo vững vàng không đổi. ☆Tương tự: kiên nhẫn 堅忍, kiên nghị 堅毅. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Giả tú tài kiến Vu nương tử lập chí kiên trinh, việt tương kính trọng 賈秀才見巫娘子立志堅貞, 越相敬重 (Quyển lục).