Phiên âm : jiān kǔ.
Hán Việt : kiên khổ.
Thuần Việt : chịu đựng gian khổ; lăn lộn gian khổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu đựng gian khổ; lăn lộn gian khổ. 堅忍刻苦.