VN520


              

堅忍

Phiên âm : jiān rěn.

Hán Việt : kiên nhẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅忍不拔的意志.

♦Vững lòng nhẫn nại. ◇Sử Kí 史記: Ngự sử đại phu Chu Xương, kì nhân kiên nhẫn chất trực 御史大夫周昌, 其人堅忍質直 (Quyển cửu thập lục, Trương thừa tướng truyện 張丞相傳) Ngự sử đại phu Chu Xương, tính người kiên nhẫn ngay thẳng.


Xem tất cả...