VN520


              

堅實

Phiên âm : jiān shí.

Hán Việt : kiên thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 堅固, 堅韌, .

Trái nghĩa : 浮鬆, .

堅實的基礎.


Xem tất cả...