Phiên âm : tángào.
Hán Việt : đường áo.
Thuần Việt : nơi sâu trong nhà; sâu; bề sâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nơi sâu trong nhà; sâu; bề sâu. 房屋的深處.