Phiên âm : jī jīn.
Hán Việt : cơ kim.
Thuần Việt : Quỹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quỹ; ngân sách. 為興辦、維持或發展某種事業而儲備的資金或專門拔款. 基金必須用于指定的用途, 并單獨進行核算. 如教育基金, 福利基金等.
♦Tiền vốn dành riêng để kinh doanh, hoạt động. ◎Như: giáo dục cơ kim 教育基金.