VN520


              

基里巴斯

Phiên âm : jī lǐ bā sī.

Hán Việt : cơ lí ba tư .

Thuần Việt : Ki-ri-ba-ti; Kiribati .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ki-ri-ba-ti; Kiribati (tên cũ là Gilbert Islands). 基里巴斯太平洋中西部靠近赤道的一個島國. 它包括以前的吉爾伯特群島, 大洋島, 菲尼克斯群島和萊恩群島. 1979年該國從大不列顛中獨立出來. 位于塔拉瓦環礁上的拜 里基是行政中心. 人口98,549 (2003).


Xem tất cả...