Phiên âm : jī zhǐ .
Hán Việt : cơ chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦§ Cũng viết là cơ chỉ 基址.♦Nền móng, cơ sở của một kiến trúc. ◇Tả truyện 左傳: Xưng bổn trúc, trình thổ vật, nghị viễn nhĩ, lược cơ chỉ 稱畚築, 程土物, 議遠邇, 略基趾 (Tuyên Công thập nhất niên 宣公十一年).♦Tỉ dụ căn bổn của sự vật.