Phiên âm : jī xiàn.
Hán Việt : cơ tuyến .
Thuần Việt : dây chuẩn; mốc đo lường; mốc tính toán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây chuẩn; mốc đo lường; mốc tính toán. 測量時作為基準的線段.