Phiên âm : jī chǔ jiào yù.
Hán Việt : cơ sở giáo dục.
Thuần Việt : giáo dục cơ sở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáo dục cơ sở. 國家規定的對兒童實施的最低限度的教育.