VN520


              

基礎

Phiên âm : jī chǔ.

Hán Việt : cơ sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

基礎知識.

♦Nền móng. ☆Tương tự: cơ bản 基本, căn cơ 根基. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: Kim bi chi tả hữu, di dong thượng tồn, cơ sở do tại 今碑之左右, 遺墉尚存, 基礎猶在 (Thủy kinh chú 水經注, Cừ thủy chú 渠水注).


Xem tất cả...