VN520


              

基爾特

Phiên âm : jīěr tè.

Hán Việt : cơ nhĩ đặc .

Thuần Việt : phường hội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phường hội (đoàn thể đồng nghiệp của những thương nhân hoặc người làm nghề thủ công của châu Âu, thời Trung Cổ). 中古歐洲商人或手工業者的同業團體, 和中國封建社會的行會相似. 英guild.


Xem tất cả...