Phiên âm : jī zhǔn.
Hán Việt : cơ chuẩn.
Thuần Việt : tiêu chuẩn cơ bản; chuẩn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu chuẩn cơ bản; chuẩn (khi đo đạc). 測量時的起算標準, 泛指標準.