Phiên âm : jī běn diàn hè.
Hán Việt : cơ bổn điện hà.
Thuần Việt : điện tích cơ bản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện tích cơ bản. 電子、正電子、質子、帶電的介子等所具有的最小電荷.