VN520


              

基本建设

Phiên âm : jī běn jiàn shè.

Hán Việt : cơ bổn kiến thiết.

Thuần Việt : kiến thiết cơ bản; xây dựng cơ bản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiến thiết cơ bản; xây dựng cơ bản
国民经济各部门增添固定资产的建设,如建设厂房、矿井、铁路、桥梁、农田水利、住宅以及安装机器设备,添置船舶、机车、车辆、拖拉机等简称基建


Xem tất cả...