VN520


              

基本

Phiên âm : jī běn.

Hán Việt : cơ bản, cơ bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人民是國家的基本.

♦Căn bản, trọng yếu nhất.
♦Đất dùng làm căn cứ, cơ địa. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Huyền Đức thừa trước tửu hứng, thất khẩu đáp đạo: Bị nhược hữu cơ bổn, thiên hạ lục lục chi bối, thành bất túc lự dã 玄德乘着酒興, 失口答道: 備若有基本, 天下碌碌之輩, 誠不足慮也 (Đệ tam thập tứ hồi) Huyền Đức đang lúc tửu hứng buột miệng đáp rằng: Bị nếu có đất làm căn cứ, thì chẳng lo gì vì những bọn tầm thường trong thiên hạ cả.
♦☆Tương tự: cơ sở 基礎, căn bản 根本.


Xem tất cả...