VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
基層
Phiên âm :
jī céng.
Hán Việt :
cơ tằng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
基層單位.
基礎 (jī chǔ) : cơ sở
基極 (jī jí) : cực cơ bản; điện cực cơ bản
基础 (jī chǔ) : nền móng
基本國策 (jī běn guó cè) : cơ bổn quốc sách
基層組織 (jī céng zǔ zhī) : cơ tằng tổ chức
基本电荷 (jī běn diàn hè) : điện tích cơ bản
基本建设 (jī běn jiàn shè) : kiến thiết cơ bản; xây dựng cơ bản
基本學科 (jī běn xué kē) : cơ bổn học khoa
基色 (jī sè) : màu cơ bản
基本分析 (jī běn fēn xī) : cơ bổn phân tích
基辅 (jī fǔ) : Ki-ép; Kiev
基林 (jī lín) : Keeling
基尔特 (jīěr tè) : phường hội
基立爾字母 (jī lì ěr zì mǔ) : cơ lập nhĩ tự mẫu
基調 (jī diào) : cơ điều
基輔公國 (jī fǔ gōng guó) : cơ phụ công quốc
Xem tất cả...