VN520


              

基因

Phiên âm : jī yīn.

Hán Việt : cơ nhân .

Thuần Việt : gien .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gien (đơn vị cơ bản của di truyền). 生物體遺傳的基本單位, 存在于細胞的染色體上, 作直線排列. (英gene).


Xem tất cả...