Phiên âm : jī jià.
Hán Việt : cơ giá.
Thuần Việt : giá cố định; giá cơ bản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá cố định; giá cơ bản. 計算各個時期的平均物價指數時, 用來作為基礎的某一固定時期的物價.