VN520


              

基什尼奥夫

Phiên âm : jī shíníào fū.

Hán Việt : cơ thập ni áo phu.

Thuần Việt : Ki-si-nhép; Kishinev.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ki-si-nhép; Kishinev (thủ đô Môn-đô-va). 苏联欧洲部分西南部一城市, 靠近罗马尼亚边境, 位于敖德萨西北. 它于15世纪早期建立成为一个修道院中心. 它是摩尔多瓦首都.


Xem tất cả...