VN520


              

執行

Phiên âm : zhí xíng.

Hán Việt : chấp hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚴格執行

♦Thi hành theo đúng pháp luật. ◎Như: chấp hành giam cấm 執行監禁.
♦Làm theo kế hoạch hoặc quyết nghị. ◎Như: giá thứ biểu diễn hoạt động do tha sách hoạch chấp hành 這次表演活動由他策劃執行.


Xem tất cả...