Phiên âm : zhí xíng.
Hán Việt : chấp hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴格執行
♦Thi hành theo đúng pháp luật. ◎Như: chấp hành giam cấm 執行監禁.♦Làm theo kế hoạch hoặc quyết nghị. ◎Như: giá thứ biểu diễn hoạt động do tha sách hoạch chấp hành 這次表演活動由他策劃執行.