VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
執著
Phiên âm :
zhí zhuó.
Hán Việt :
chấp trứ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
性情古板執著.
執迷不悟 (zhí mí bù wù) : khăng khăng một mực; một mực không chịu giác ngộ;
執證 (zhí zhèng) : chấp chứng
執箕帚 (zhí jī zhǒu) : chấp ki trửu
執金吾 (zhí jīn wú) : chấp kim ngô
執柯作伐 (zhí kē zuò fā) : chấp kha tác phạt
執訊 (zhí xùn) : chấp tấn
執巾櫛 (zhí jīn jié) : chấp cân trất
執憑文帖 (zhí píng wén tiě) : chấp bằng văn thiếp
執守 (zhí shǒu) : chấp thủ
執政黨 (zhí zhèng dǎng) : chấp chánh đảng
執迷不改 (zhí mí bù gǎi) : chấp mê bất cải
執經問難 (zhí jīng wèn nàn) : chấp kinh vấn nan
執迷 (zhí mí) : chấp mê
執法如山 (zhí fǎ rú shān) : chấp pháp như san
執喪 (zhí sāng) : chấp tang
執行 (zhí xíng) : chấp hành
Xem tất cả...