Phiên âm : zhí jīng.
Hán Việt : chấp kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cắp sách theo thầy thụ nghiệp. ◇Hán Thư 漢書: Định Quốc nãi nghênh sư học "Xuân Thu", thân chấp kinh, bắc diện bị đệ tử lễ 定國乃迎師學春秋, 身執經, 北面備弟子禮 (Vu Định Quốc truyện 于定國傳).