Phiên âm : zhí zhào.
Hán Việt : chấp chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施工執照
♦Bằng chứng, chứng cứ.♦Giấy chứng nhận, giấy phép. ◎Như: doanh nghiệp chấp chiếu 營業執照.