Phiên âm : zhí yè .
Hán Việt : chấp nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Theo thầy thụ nghiệp.♦Đảm nhiệm chức vụ.♦Bắt đầu hành nghề, khai nghiệp. ◎Như: tha lĩnh đáo y sư chấp chiếu, quyết định hồi hương chấp nghiệp 他領到醫師執照, 決定回鄉執業.