VN520


              

執業

Phiên âm : zhí yè .

Hán Việt : chấp nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Theo thầy thụ nghiệp.
♦Đảm nhiệm chức vụ.
♦Bắt đầu hành nghề, khai nghiệp. ◎Như: tha lĩnh đáo y sư chấp chiếu, quyết định hồi hương chấp nghiệp 他領到醫師執照, 決定回鄉執業.


Xem tất cả...