VN520


              

執引

Phiên âm : zhí yǐn .

Hán Việt : chấp dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cầm lấy dây kéo xe tang. Chỉ sự chôn cất. ◇Lễ Kí 禮記: Điếu ư táng giả tất chấp dẫn, nhược tòng cữu cập khoáng, giai chấp phất 弔於葬者必執引, 若從柩及壙, 皆執紼 (Đàn cung hạ 檀弓下).


Xem tất cả...