Phiên âm : zhí yī .
Hán Việt : chấp nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chuyên nhất. ◇Tuân Tử 荀子: Chấp nhất vô thất, hành vi vô đãi 執一無失, 行微無怠 (Nghiêu vấn 堯問).♦Cố chấp, không biết quyền biến.