VN520


              

城狐社鼠

Phiên âm : chéng hú shè shǔ.

Hán Việt : thành hồ xã thử .

Thuần Việt : ném chuột sợ vỡ đồ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ném chuột sợ vỡ đồ (muốn đào hang cáo lại sợ sập thành, muốn hun chết chuột lại sợ cháy đền). 要掏挖狐貍恐怕毀壞城池, 要熏死老鼠恐怕燒灼社廟. 比喻憑籍某種勢力的庇護而作惡的人.


Xem tất cả...