Phiên âm : chéng jiàn.
Hán Việt : thành kiến.
Thuần Việt : xây thành; xây dựng thành phố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xây thành; xây dựng thành phố. 城市建設的簡稱.