Phiên âm : chéng shì pín mín.
Hán Việt : thành thị bần dân.
Thuần Việt : dân nghèo thành thị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân nghèo thành thị. 舊社會城市中無固定職業, 依靠自己勞動而生活貧苦的人.