Phiên âm : chéng duǒ.
Hán Việt : thành đóa .
Thuần Việt : lỗ châu mai; phần nhô lên bên trên tường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ châu mai; phần nhô lên bên trên tường. 城堞. 前者指城墻上的垛子, 后者指城墻向上突出的部分;城上的矮墻.