VN520


              

埋葬

Phiên âm : mái zàng.

Hán Việt : mai táng.

Thuần Việt : mai táng; chôn cất; chôn.

Đồng nghĩa : 安葬, 掩埋, .

Trái nghĩa : , .

mai táng; chôn cất; chôn. 葬.

♦Chôn cất người chết. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Mang mệnh nhân thịnh liễm, tống vãng thành ngoại mai táng 忙命人盛殮, 送往城外埋葬 (Đệ lục thập thất hồi) Liền sai người khâm liệm trọng thể, đưa ra ngoài thành chôn cất.


Xem tất cả...