VN520


              

埋名

Phiên âm : mái míng.

Hán Việt : mai danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giấu tên tuổi, chỉ sự ở ẩn. ☆Tương tự: ẩn danh 隱名.


Xem tất cả...