Phiên âm : má fú.
Hán Việt : mai phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 潛伏, .
Trái nghĩa : , .
中埋伏.
♦Núp sẵn để chờ đánh úp. ☆Tương tự: tiềm phục 潛伏.